Việc tính toán tỷ lệ cơ thể chuẩn có thể cho bạn biết phần lớn tình trạng của cơ thể như béo, gầy hay khỏe, thậm chí cân nặng hay soi gương cũng không xác định được. Bài viết dưới đây BEFIT247 sẽ giới thiệu đến bạn những bí quyết tính tỷ lệ cơ thể chuẩn xác giúp bạn tự đánh giá sức khỏe và vóc dáng của mình nhé!
Các chỉ số tỉ lệ cơ thể chuẩn thường gặp
Phân tích Tỷ lệ Cơ thể Tiêu chuẩn là một cách cần thiết để kiểm tra các chỉ số cơ thể như cân nặng, mật độ xương, tỷ lệ phần trăm chất béo, v.v. để giúp bạn đạt được các mục tiêu sức khỏe của mình từ trong ra ngoài.
Chỉ số BMI tự nó không cho thấy một bức tranh rõ ràng về sức khỏe của bạn và nó không cho thấy cơ thể bạn thực sự thay đổi như thế nào khi bạn ăn kiêng hoặc hoạt động thể chất trong phòng tập thể dục, yoga, thể dục thẩm mỹ, v.v.
Phân tích Tỷ lệ Cơ thể Chuẩn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về các chỉ số cơ thể khác nhau và những thay đổi của chúng. Vì vậy, bạn sẽ thực sự hiểu rõ về cơ thể của mình. Các thành phần quan trọng của cơ thể là nước, cơ, mỡ và xương. Tất cả đều được định lượng chi tiết với các thiết bị này.
Khối lượng Cơ thể (Body Weight) – kg
Trước khi phát minh ra chỉ số BMI và phân tích, trọng lượng cơ thể là thước đo cơ bản để đánh giá tỷ lệ cơ thể. Đó là một số liệu cơ bản, nhưng cân nặng đóng một vai trò quan trọng trong phân tích thành phần cơ thể.
Chỉ số BMI (Body Mass Index) – kg/m2
Là một tỷ lệ cân nặng và chiều cao được chuẩn hóa và được sử dụng như một chỉ số chung về hình dạng cơ thể. BMI được tính bằng cách chia chiều cao của bạn (tính bằng kilôgam) cho bình phương chiều cao của bạn (tính bằng mét).
BMI là một thước đo tốt về tỷ lệ cơ thể nói chung, nhưng có những hạn chế nghiêm trọng trong việc đánh giá sức khỏe của một cá nhân. Vì vậy, việc sử dụng các thước đo chuyên sâu là điều cần thiết để đánh giá đúng thể lực.
Lượng mỡ cơ thể (Body Fat Percentage) – %
Tỷ lệ mỡ trong cơ thể là chỉ số thể hiện phần trăm khối lượng mỡ so với khối lượng chung. Quá nhiều chất béo có hại cho sức khỏe của bạn. Lượng mỡ thừa trong cơ thể có thể làm tăng các triệu chứng nguy hiểm như bệnh tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường và một số loại ung thư.
Nhưng ngược lại, chất béo quan trọng đối với cơ thể hơn bạn tưởng, quan trọng đối với các chức năng cơ bản của cơ thể. Nó cũng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, lưu trữ vitamin và hoạt động như một chất đệm trong các khớp. Mọi người đều cần một lượng chất béo vừa phải để duy trì một cơ thể khỏe mạnh.
Khối lượng Cơ (Muscle Mass) – kg
Khối lượng cơ bao gồm cơ xương, cơ trơn như cơ tim, cơ hệ tiêu hóa và khối lượng nước dự trữ trong tế bào cơ. Cơ bắp đóng vai trò quan trọng đối với cơ thể con người, đóng vai trò là cỗ máy hoạt động chính, tiêu hao phần lớn năng lượng của bạn trong ngày.
Khi bạn hoạt động thể chất, khối lượng cơ tăng lên, dẫn đến tăng tiêu hao năng lượng. Tăng khối lượng cơ trong cơ thể làm tăng tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR), giúp giảm lượng mỡ thừa trong cơ thể và giảm cân một cách lành mạnh.
Chỉ số chất lượng cơ (Muscle Quality Score)
Khối lượng cơ có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi tác hoặc quá trình luyện tập thể chất. Những người trẻ tuổi hoặc những người tập thể dục thường xuyên có tình trạng cơ bắp tốt, nhưng những người lớn tuổi hoặc những người không tập thể dục đủ thì tình trạng cơ bắp trở nên tồi tệ hơn.
Cân bằng thành phần cơ thể sử dụng hai tần số khác nhau của dòng điện để xác định cản trở sinh học và kết quả được sử dụng để đánh giá tình trạng cơ, được biểu thị bằng chỉ số khối cơ.
Khối lượng Xương (Bone Mass) – kg
Chỉ số này thể hiện khối lượng xương (khoáng xương, canxi và các khoáng chất khác) trong cơ thể. Nghiên cứu cho thấy rằng tập thể dục và tăng trưởng cơ bắp giúp xương chắc khỏe. Số lượng xương liên quan trực tiếp đến số lượng cơ trong cơ thể. Trên thực tế, cấu trúc xương hầu như không thay đổi trong thời gian ngắn, và chúng ta cần phát triển và duy trì xương chắc khỏe thông qua một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
Chỉ số mỡ nội tạng (Visceral Fat Rating)
Chỉ số này thể hiện lượng mỡ trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan nội tạng. Nghiên cứu cho thấy rằng ngay cả khi trọng lượng và lượng mỡ trong cơ thể của bạn không thay đổi, thì mỡ trong cơ thể có xu hướng chuyển sang bụng trong quá trình lão hóa.
Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm. Giữ chỉ số chất béo nội tạng trong phạm vi chấp nhận được có thể giúp ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm như bệnh tim, huyết áp cao và có thể trì hoãn sự khởi phát của bệnh tiểu đường loại 2.
Hướng dẫn chi tiết cách tính tỉ lệ cơ thể chuẩn
Công thức tính chỉ số BMI
BMI (Body Mass Index) là chỉ số khối cơ thể cho bạn biết tỷ lệ cơ thể chuẩn của bạn là béo, gầy hay bình thường so với chiều cao và cân nặng của bạn.
BMI cũng là một chỉ số khối cơ thể thường được sử dụng bởi các bác sĩ, chuyên gia y tế, chuyên gia y tế hoặc huấn luyện viên thể thao để xác định tình trạng thể chất của một người nào đó. Nhưng thông thường chỉ số này được dùng để tính xem một người béo phì như thế nào khi họ bị phát hiện là không cân đối.
Công thức như sau: BMI = cân nặng / (chiều cao) x2
Trong đó, chiều cao m và cân nặng kg
Chỉ số BMI không áp dụng cho phụ nữ mang thai, vận động viên và người tập thể hình, và không chính xác trong một số trường hợp vì mặc dù cùng BMI, tỷ lệ cơ thể của chúng ta khó có thể giống nhau
Công thức tính chỉ số cân nặng lý tưởng
Theo thang phân loại IDI & WPRO Châu Á, chỉ số BMI lý tưởng của người Việt Nam là 18,5 đến 22,9. Ngoài ra, bạn có thể nhanh chóng tính toán cân nặng lý tưởng dựa trên chiều cao của mình bằng cách:
Cân nặng lý tưởng = chiều cao lẻ (cm) x 9 rồi chia cho 10
Trọng lượng tối đa = Chiều cao kỳ lạ (cm)
Cân nặng tối thiểu = chiều cao lẻ (cm) x 8 rồi chia cho 10
Do đó, chỉ cần dựa vào số chiều cao lẻ là có thể xác định được ngay tỷ lệ cơ thể chuẩn về cân nặng tối đa cho phép. Nếu bạn vượt quá trọng lượng tối đa của mình, bạn đang thừa cân.
Công thức tính tỷ lệ vòng eo/mông
Để đánh giá sự phân bố của mỡ trong cơ thể, có thể sử dụng tỷ lệ eo trên hông (WHR).
- WHR = [Vòng eo (cm)] / [Vòng hông (cm)]
- Trong đó: vòng eo đo ngang rốn, vòng hông đo nơi rộng nhất của mông.
WHR phải từ 0,95 trở xuống đối với nam và 0,85 hoặc thấp hơn đối với nữ. Chỉ số WHR là một công cụ hữu ích để hỗ trợ BMI, vì BMI chỉ có thể phân loại độ gầy dựa trên mối tương quan giữa chiều cao và cân nặng, và không phản ánh sự phân bố của lượng mỡ trong cơ thể. Việc tập trung nhiều mỡ ở vùng bụng và eo cảnh báo nguy cơ mắc nhiều bệnh nguy hiểm, như tiểu đường, rối loạn mỡ máu, xơ vữa động mạch, v.v. Chất béo có nhiều dạng tùy thuộc vào vị trí phân bổ trên cơ thể. Béo phì sau:
- Nếu chất béo được phân bổ đều khắp cơ thể, nó được gọi là béo phì tổng quát.
- Nếu mỡ tập trung nhiều ở bụng và eo: là tạng người hình “quả trứng”. Đây là chứng béo phì “trung tâm” hoặc “trên”. Những người bị loại béo phì này có nguy cơ mắc nhiều loại bệnh.
- Nếu mỡ tập trung nhiều ở vùng xung quanh mông, đùi, bẹn: Đây được gọi là béo phì “hình quả lê” hay béo phì “hình dưới”. Những người bị loại béo phì này có nguy cơ phát triển bệnh thấp hơn so với những người bị béo phì trung tâm.
Tính toán kỹ lưỡng tỉ lệ cơ thể chuẩn là một trong những cách giúp chúng ta xác định được tình hình sức khỏe, vóc dáng của mình để kịp thời điều chỉnh, không bị béo quá, gầy quá. Điều chỉnh thực đơn ăn uống khoa học và tăng cường vận động là những biện pháp hữu hiệu giúp bạn có một thân hình cân đối và khỏe mạnh. BEFIT247 chúc các bạn thành công trong việc đạt được vóc dáng lý tưởng.